Characters remaining: 500/500
Translation

se fonder

Academic
Friendly

Từ "se fonder" trong tiếng Phápmột động từ tự động, có nghĩa là "dựa vào" hoặc "căn cứ vào". được sử dụng khi bạn muốn nói rằng một điều đó được xác lập hoặc được hình thành dựa trên một cơ sở hoặc lý do nào đó.

Định nghĩa chi tiết:
  • Se fonder sur: Dựa trên một cơ sở, lý do, hay thông tin nào đó.
  • Ví dụ:
    • Sur quoi vous fondez-vous pour affirmer cela ? (Anh dựa vào đâu khẳng định điều đó?)
    • Cette théorie se fonde sur des recherches solides. (Lý thuyết này dựa trên những nghiên cứu vững chắc.)
Cách sử dụng nâng cao:
  1. Se fonder sur quelque chose: Cấu trúc này được sử dụng để chỉ một điều đó cụ thể bạn đang dựa vào.

    • Ví dụ: Il se fonde sur des statistiques pour justifier ses affirmations. (Anh ấy dựa vào các số liệu thống kê để biện minh cho những khẳng định của mình.)
  2. Se fonder à: Ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng trong ngữ cảnh nói về việc hình thành một cái gì đó.

    • Ví dụ: La société se fonde à une nouvelle vision du monde. (Công ty được hình thành dựa trên một tầm nhìn mới về thế giới.)
Lưu ý:
  • Phân biệt với các từ gần giống:
    • Basé sur: Cũng có nghĩa tương tự là "dựa vào", nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh mang tính chất chính thức hơn.
    • S'appuyer sur: Cũng có nghĩa là "dựa vào", nhưng thường nhấn mạnh vào việc hỗ trợ hay làm nền tảng cho một ý kiến.
Từ đồng nghĩa:
  • S'appuyer sur: Dựa vào, hỗ trợ.
  • Être fondé sur: Được xác lập dựa trên.
Một số thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Se fonder sur des faits: Dựa trên sự thật.
  • Se fonder sur l'expérience: Dựa vào kinh nghiệm.
tự động từ
  1. căn cứ vào, dựa vào
    • Sur quoi vous fondez-vous pour affirmer cela?
      Anh dựa vào đâu khẳng định điều đó

Comments and discussion on the word "se fonder"